*Vietnam-Feiertage
越南传统节日: 越南新年,元宵节,雄王节,清明节,越南端午节,盂兰盆节,中秋节,重阳节,十成节
日期 | 中文名 | 越文名称 | 说明 |
---|---|---|---|
1月1日 | 公历新年 | Tết dương lịch | |
农历除夕至正月初五日 | 新春 | Tết Nguyên Đán | 越南最长假期。 |
农历三月初十日 | 雄王诞 | Giỗ tổ Hùng Vương | 2007年新增节日。[1] |
4月30日 | 解放南方统一日 | Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước | 纪念“西贡解放”与1975年南北越统一。 |
5月1日 | 国际劳动节 | Ngày Quốc tế Lao động | |
9月2日 | 国庆日 | Lễ Quốc khánh, Tết Độc lập | 纪念越南社会主义共和国成立。2021起改放2天9/1-9/2 |
日期 | 中文名 | 越文名称 | |
---|---|---|---|
2月3日 | 越南共产党成立纪念日 | Ngày thành lập Đảng | |
2月27日 | 越南医生节 | Ngày thầy thuốc Việt Nam | |
3月8日 | 国际妇女节 | Quốc tế Phụ nữ | |
4月21日 | 越南读书日[3] | Ngày sách Việt Nam | |
5月7日 | 奠边府战役纪念日 | Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ | |
5月19日 | 胡志明主席诞辰纪念日 | Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh | |
6月1日 | 国际儿童节 | Ngày quốc tế thiếu nhi | |
6月28日 | 越南家庭日 | Ngày gia đình Việt Nam | |
7月27日 | 烈士纪念日 | Ngày thương binh liệt sĩ | |
8月19日 | 八月革命纪念日 | Ngày cách mạng tháng 8 | |
10月10日 | 首都解放日 | Ngày giải phóng thủ đô | |
10月13日 | 越南工作日 | Ngày doanh nhân Việt Nam | |
10月20日 | 越南妇女节 | Ngày phụ nữ Việt Nam | |
11月20日 | 越南教师节 | Ngày Nhà giáo Việt Nam | |
12月22日 | 国防日(越南人民军成立周年纪念日) | Ngày hội quốc phòng toàn dân (ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam) | |
12月25日 | 圣诞节 | Lễ Giáng sinh | |
农历节日 | |||
农历正月十五日 | 元宵节 | Tết Nguyên Tiêu (Rằm tháng giêng) | |
农历四月十五日 | 佛诞 | Lễ Phật đản | |
农历五月初五日 | 端午节 | Tết Đoan ngọc | |
农历七月十五日 | 中元节与盂兰盆节 | Rằm tháng bảy, Vu Lan | |
农历八月十五日 | 中秋节 | Tết Trung thu | |
农历腊月二十三日 | 祭灶节 | Ông Táo chầu trời |