漢德百科全書 | 汉德百科全书
       
汉语 — 德语
*越南节假日
  Yuè nán jié jià rì
  4 10个月前 10个月前
*Vietnam-Feiertage
越南传统节日: 越南新年,元宵节,雄王节,清明节,越南端午节,盂兰盆节,中秋节,重阳节,十成节
公众假日
日期 中文名 越文名称 说明
1月1日 公历新年 Tết dương lịch  
农历除夕至正月初五日 新春 Tết Nguyên Đán 越南最长假期。
农历三月初十日 雄王诞 Giỗ tổ Hùng Vương 2007年新增节日。[1]
4月30日 解放南方统一日 Ngày Giải phóng miền Nam, thống nhất đất nước 纪念“西贡解放”与1975年南北越统一。
5月1日 国际劳动节 Ngày Quốc tế Lao động  
9月2日 国庆日 Lễ Quốc khánh, Tết Độc lập 纪念越南社会主义共和国成立。2021起改放2天9/1-9/2
其它节日
日期 中文名 越文名称
2月3日 越南共产党成立纪念日 Ngày thành lập Đảng
2月27日 越南医生节 Ngày thầy thuốc Việt Nam
3月8日 国际妇女节 Quốc tế Phụ nữ
4月21日 越南读书日[3] Ngày sách Việt Nam
5月7日 奠边府战役纪念日 Ngày Chiến thắng Điện Biện Phủ
5月19日 胡志明主席诞辰纪念日 Ngày sinh Chủ tịch Hồ Chí Minh
6月1日 国际儿童节 Ngày quốc tế thiếu nhi
6月28日 越南家庭日 Ngày gia đình Việt Nam
7月27日 烈士纪念日 Ngày thương binh liệt sĩ
8月19日 八月革命纪念日 Ngày cách mạng tháng 8
10月10日 首都解放日 Ngày giải phóng thủ đô
10月13日 越南工作日 Ngày doanh nhân Việt Nam
10月20日 越南妇女节 Ngày phụ nữ Việt Nam
11月20日 越南教师节 Ngày Nhà giáo Việt Nam
12月22日 国防日(越南人民军成立周年纪念日) Ngày hội quốc phòng toàn dân (ngày thành lập Quân đội nhân dân Việt Nam)
12月25日 圣诞节 Lễ Giáng sinh
农历节日
农历正月十五日 元宵节 Tết Nguyên Tiêu (Rằm tháng giêng)
农历四月十五日 佛诞 Lễ Phật đản
农历五月初五日 端午节 Tết Đoan ngọc
农历七月十五日 中元节与盂兰盆节 Rằm tháng bảy, Vu Lan
农历八月十五日 中秋节 Tết Trung thu
农历腊月二十三日 祭灶节 Ông Táo chầu trời
此图片/视频/音频可能受版权保护,它仅用于教学目的。如果您发现了不妥之处请用通知我们,我们将马上删除它。